Kiến thức về từ vựng
A. screening /ˈskriːnɪŋ/ (n): che chắn; giấu, che chở
B. wading /weɪdɪŋ/ (n): hành động lội qua
C. swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): bơi lội
D. bathing /bɑːθɪŋ/ (n): tắm
Tạm dịch: Micelle trông thực sự bị cháy nắng. Cô ấy chắc hẳn phải tắm nắng rất lâu.